--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hành hạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hành hạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành hạt
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Make one's round (of a mandarin)
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
hành hạt
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Make one's round (of a mandarin)
+
nhé
:
ear
+
lúng túng
:
perplexed; embarrassed
+
hơi hướng
:
Remote relation (of parentage)Hai người có hơi hướng họ hàng với nhauBoth are remotely related
+
đương thì
:
In the prime of youth, in the prime of life